1 | | Bát Tràng làng nghề, làng văn/ Bùi Xuân Đính chủ biên; Nguyễn Thu Hiền, Bùi Thị Thanh Hoa, Tạ Thị Tâm . - . - H.: Nxb. Hà Nội, 2013. - 591tr.: bảng; 24cm. - ( ; ) Thông tin xếp giá: HVL4106 |
2 | | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Vân Phàm, Tôn Lộ: biên soạn; Nguyễn Thu Hiền: dịch; Nguyễn Phương Trâm: hiệu đính . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2011. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: MTN62833, MTN62834, TN29477, TN29478, TN29479, TNL8850, TNL8851 |
3 | | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch; Nguyễn Phương Trâm hiệu đính . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2018. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB002227, TB002477 |
4 | | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch; Văn phòng Giai Sơn minh họa . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2019. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB003641, TB004002 |
5 | | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch; Văn phòng Giai Sơn minh họa . - Tái bản lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2020. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB010365, TB006419 |
6 | | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch; Văn phòng Giai Sơn minh họa . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Kim Đồng, 2021. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB011821, LCV36762, LCV36763, LCV36764, LCV36765, TB007896 |
7 | | Bí ẩn bầu trời sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch; Văn phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Phương Trâm hiệu đính . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Kim Đồng, 2022. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB013595, TB010172 |
8 | | Bí ẩn bầu trời sao: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Thu Hiền: dịch . - In lần thứ 3. - H.: Kim đồng, 2011. - 131tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL8007, TNL8008 |
9 | | Bí ẩn bầu trời sao: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Vân Phàm, Tôn Lệ biên soạn; Nguyễn Thu Hiền dịch . - In lần thứ 2. - H.: Kim đồng, 2010. - 131tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7669, TNL7670 |
10 | | Bí ẩn bầu trời sao: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Vân Phàm, Tôn Lệ: biên soạn; Nguyễn Thu Hiền: dịch . - H.: Kim đồng, 2009. - 131tr.: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7153, TNL7154 |
11 | | Bí ẩn bầu trời sao: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Vân Phàm, Tôn Lộ biên soạn; Nguyễn Thu Hiền dịch . - H.: Kim Đồng, 2009. - 131tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN24279, TN24280, TN24281 |
12 | | Bí ẩn bầu trời sao: Mười vạn câu hỏi vì sao: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2016. - 131tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN74807, TN36694 |
13 | | Bí ẩn bầu trời sao: Mười vạn câu hỏi vì sao: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Biên soạn: Vân Phàm, Tôn Lộ; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Kim Đồng, 2017. - 131tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV18927, LCV18928, LCV18929, LCV18930, LCV18931, LCV18932, MTN79120, MTN79622, MTN79623, TN40895, TN41464, TN41465, TNV23384 |
14 | | Bí ẩn cơ thể người: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Biên soạn: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim đồng, 2015. - 131tr.: minh họa; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: MTN74170, MTN74171, MTN74174, MTN74175 |
15 | | Bí ẩn cơ thể người: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2018. - 131tr.: tranh màu 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB002226, TB002478 |
16 | | Bí ẩn cơ thể người: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2020. - 131tr.: tranh màu 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB010366, TB006420 |
17 | | Bí ẩn cơ thể người: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2019. - 131tr.: tranh màu 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB003642, TB004000 |
18 | | Bí ẩn cơ thể người: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Kim Đồng, 2021. - 131tr.: tranh màu 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB011824, LCV36774, LCV36775, LCV36776, LCV36777, TB007899 |
19 | | Bí ẩn cơ thể người: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch; Nguyễn Phương Trâm hiệu đính . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Kim Đồng, 2022. - 131tr.: tranh màu; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao ) Thông tin xếp giá: KTB013594, TB010171 |
20 | | Bí ẩn cơ thể người: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Thu Hiền dịch . - In lần thứ 2. - H.: Kim đồng, 2010. - 131tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7671, TNL7672 |
21 | | Bí ẩn cơ thể người: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Nguyễn Thu Hiền: dịch . - In lân thứ 3. - H.: Kim đồng, 2011. - 131tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL8009, TNL8010 |
22 | | Bí ẩn cơ thể người: Mười vạn câu hỏi vì sao/ Vân Phàm, Vũ Khai Liên: lời; Văn Phòng Giai Sơn: minh họa; Nguyễn Thu Hiền: dịch . - H.: Kim Đồng, 2009. - 131tr.: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7165, TNL7166 |
23 | | Bí ẩn cơ thể người: Mười vạn câu hỏi vì sao: Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2016. - 131tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN74806, TN36695 |
24 | | Bí ẩn cơ thể người: Mười vạn câu hỏi vì sao:Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên; Văn Phòng Giai Sơn minh họa; Nguyễn Thu Hiền dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Kim Đồng, 2017. - 131tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN79119, TN40896 |
25 | | Các bí thư của Mao Trạch Đông / Diệp Vĩnh Liệt; Người dịch: Nguyễn Thu Hiền . - H. : Thanh niên, 2001. - 590tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015746, VN.018538 |
26 | | Các bí thư của Mao Trạch Đông/ Diệp Vĩnh Liệt; Nguyễn Thu Hiền: dịch . - H.: Thanh niên, 2001. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M86589, M87036, VL18807, VL18808 |
27 | | Chờ một tí !: Truyện tranh: 0 - 6 tuổi/ Song Long Studio tranh; Nguyễn Thu Hiền lời . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Kim Đồng, 2019. - 10tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những tia nắng đầu tiên. Bé với bản thân ) Thông tin xếp giá: KTB003553, TB004047 |
28 | | Chờ một tí !: Truyện tranh: 0 - 6 tuổi/ Song Long Studio tranh; Nguyễn Thu Hiền lời . - Tái bản lần thứ 14. - H.: Kim Đồng, 2022. - 10tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những tia nắng đầu tiên. Bé với bản thân ) Thông tin xếp giá: KTB013188, TB009331 |
29 | | Dũng cảm tiến lên: 7 bước thay đổi bản thân/ Nakano; Nguyễn Thu Hiền dịch . - H.: Thanh niên, 2018. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28147, LCV20691, LCV20692, LCV20693, LCV20694, LCV20695, LCV20696, M160230, M160231, PM044247, VV016195, VV81267 |
30 | | Đại toàn tri thức bách khoa thế kỷ mới/ Hàn Ngụy; Nguyễn Thu Hiền, Trần Thu Nguyệt dịch . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004. - 192tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TN18433, TN18434 |
|